| 你做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your job | ⏯ | 
| 你做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do for a living | ⏯ | 
| 你现在在做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of work are you doing now | ⏯ | 
| 做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What to do | ⏯ | 
| 做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of work | ⏯ | 
| 你在香港做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do in Hong Kong | ⏯ | 
| 你在北京做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do in Beijing | ⏯ | 
| 你在青岛做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do in Qingdao | ⏯ | 
| 你现在做什么工作的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do now | ⏯ | 
| 你在那边做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do over there | ⏯ | 
| 你做什么工作的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do | ⏯ | 
| 你做的什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of work do you do | ⏯ | 
| 你做什么工作的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do for a living | ⏯ | 
| 你是做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do | ⏯ | 
| 你做什么工作啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do | ⏯ | 
| 你做什么工作呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of work do you do | ⏯ | 
| 你在做什麼工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of work are you doing | ⏯ | 
| 你读什么书做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What books do you read for what work | ⏯ | 
| 他做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What does he do | ⏯ | 
| 做什么工作的  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of work does you do | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Việt phú company  🇻🇳 | 🇬🇧  Viet Phu Company | ⏯ | 
| VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳 | 🇬🇧  VIET PHU COMPANY | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| what is his chinesse nam  🇨🇳 | 🇬🇧  What is his chinesse nam | ⏯ | 
| T d lua Viêt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  T d lua Vi?t Nam | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ |