| 那我就放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 I will not worry about it | ⏯ |
| 哈哈,那我就放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, then Ill be relieved | ⏯ |
| 好的,那我就放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill be relieved | ⏯ |
| 那好,我也放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Im relieved | ⏯ |
| 好的,那我放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, im relieved | ⏯ |
| 放假啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off | ⏯ |
| 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 | ⏯ |
| 明天起来给你啦 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up tomorrow and give it to you, dont worry | ⏯ |
| 嗯,那我就没有机会啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, then I dont have a chance | ⏯ |
| 我今天放学啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out of school today | ⏯ |
| 那就没有问题啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats fine | ⏯ |
| 好的 那就定好啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thats for sure | ⏯ |
| 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
| 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured | ⏯ |
| 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ |
| 哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 | ⏯ |
| 那我们走啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then lets go | ⏯ |
| 对不起,没关系,放个屁臭死你啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its okay, fart stinks you | ⏯ |
| 那个啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 我会的 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, rest assured | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |