| 磁铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Magnet | ⏯ |
| 有磁性 🇨🇳 | 🇬🇧 Its magnetic | ⏯ |
| 这有没有地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway | ⏯ |
| 房间里有没有电磁炉 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an induction cooker in the room | ⏯ |
| 这里有没有地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway | ⏯ |
| 没有地铁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no subway | ⏯ |
| 你们国家有没有电磁炉 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an induction cooker in your country | ⏯ |
| 起级磁性铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Grade magnetic iron | ⏯ |
| 卡片没有磁了,打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 The card is out of magnetism and cant open the door | ⏯ |
| 回来之后没有地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no subway when I get back | ⏯ |
| 你没有放铁块压住 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt put the iron block down | ⏯ |
| 没有心脏的铁皮人 🇨🇳 | 🇬🇧 Iron man without a heart | ⏯ |
| 没有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No no | ⏯ |
| 现在已经没有地铁了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no subway now | ⏯ |
| 有没有累?有没有累 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you tired? Are you tired | ⏯ |
| 附近有强烈的磁场 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a strong magnetic field nearby | ⏯ |
| 有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have it or not | ⏯ |
| 有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any | ⏯ |
| 没有……有 🇨🇳 | 🇬🇧 No...... Yes | ⏯ |
| 没有就没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, no | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
| T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |