| 上午你找过他的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  You looked for his place in the morning | ⏯ | 
| 你还在原来的地方住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you still live in your original place | ⏯ | 
| 我们中午吃饭的地方,现在还有饭吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do we eat at noon, is there any more food now | ⏯ | 
| 下午你还在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still here this afternoon | ⏯ | 
| 我们还在你工作的地方约会  🇨🇳 | 🇬🇧  Were still dating at your place of work | ⏯ | 
| 您上午还是下午方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Are it convenient for you to have in the morning or in the afternoon | ⏯ | 
| 吃午饭的地方在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the place for lunch | ⏯ | 
| 你们有想去的地方吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any places you want to go | ⏯ | 
| 我在上次停车的地方放你们下来好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will I put you down at the last parking lot | ⏯ | 
| 你们知道登记的地方在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where the registration is | ⏯ | 
| 你还有其他想念的地方吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything else you miss | ⏯ | 
| 你们住在什么地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you live | ⏯ | 
| 我们现在这样的地方贵吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is a place like ours expensive now | ⏯ | 
| 还是一个地方的伤吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Or a places injury | ⏯ | 
| 你还在上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still at school | ⏯ | 
| 你还在上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a student | ⏯ | 
| 你上班的地方远吗?现在还有十几分钟,来得及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you far from work? There are ten minutes left, is it time | ⏯ | 
| 哦,你在昨天晚上喝酒的地方对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, you drank last night, didnt you | ⏯ | 
| 你们的地理课一般在什么时候上午  🇨🇳 | 🇬🇧  What morning does your geography class usually take | ⏯ | 
| 你有地方吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a place | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| When you come bạck vẫn  🇨🇳 | 🇬🇧  When you come bck v | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |