| 两个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Two months | ⏯ | 
| 两个月一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Once every two months | ⏯ | 
| 两个月是二月  🇨🇳 | 🇬🇧  Two months is February | ⏯ | 
| 我一岁两个月了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im one year and two months old | ⏯ | 
| 去两个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Go for two months | ⏯ | 
| 两个月20  🇨🇳 | 🇬🇧  Two months 20 | ⏯ | 
| 两个月了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been two months | ⏯ | 
| 后两个月  🇨🇳 | 🇬🇧  after two months | ⏯ | 
| 两个月吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Two months | ⏯ | 
| 两个月前  🇨🇳 | 🇬🇧  Two months ago | ⏯ | 
| 你可以看一下价格,️一个月,两个月,三个月,半年  🇨🇳 | 🇬🇧  You can look at the price ,️ one month, two months, three months, half a year | ⏯ | 
| 我会每个月给你一张月卡,每个月都有一个合同  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a monthly card every month, and Ill have a contract every month | ⏯ | 
| 是住一个多月的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you live for more than a month | ⏯ | 
| 我刚来两个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive just been here two months | ⏯ | 
| 一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  One month | ⏯ | 
| 名字住一个月吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live with your name for a month | ⏯ | 
| 您是住一个月吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live for a month | ⏯ | 
| 你那里的房间我可以先押一个月付一个月么  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I be tinted for a month and a month in your room | ⏯ | 
| 只教两个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Only two months | ⏯ | 
| 两岁11个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Two years and 11 months | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tháng 9  🇻🇳 | 🇬🇧  September | ⏯ | 
| tháng 10  🇻🇳 | 🇬🇧  October | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |