| 我是个胖子  🇨🇳 | 🇫🇷  Je suis un gros homme | ⏯ | 
| 就是这个样子  🇨🇳 | 🇻🇳  Đó là những gì nó trông giống như | ⏯ | 
| 在我们中国也是一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the same in china | ⏯ | 
| 这个就是我们的中国特色  🇨🇳 | 🇬🇧  This is our Chinese characteristic | ⏯ | 
| 我就是太胖了  🇨🇳 | 🇰🇷  난 그냥 너무 뚱뚱해요 | ⏯ | 
| 在中国给老板点烟就是这样子  🇨🇳 | 🇰🇷  이것은 당신의 상사에게 중국에서 담배를 주는 방법입니다 | ⏯ | 
| 是这样子的,就是我们平均  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it, thats our average | ⏯ | 
| 在我们中国这个纸币和我们的这个硬币是一样的  🇨🇳 | 🇬🇧  This note is the same as our coin in China | ⏯ | 
| 知道的就是我这个样子  🇨🇳 | 🇬🇧  All I know is that I am | ⏯ | 
| 在中国,是这样的  🇨🇳 | 🇬🇧  In China, yes | ⏯ | 
| 我是从中国中国来的,我们我们的宿舍就在前面,在这里这里不这样不远  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi là từ Trung Quốc, ký túc xá của chúng tôi là ngay trước mặt chúng tôi, không cho đến nay ở đây | ⏯ | 
| 她很胖,就是胖妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes fat, shes a fat girl | ⏯ | 
| 过几天就回中国了,我们中国现在是冬天,很冷  🇨🇳 | 🇻🇳  Trong một vài ngày tôi sẽ trở lại tại Trung Quốc, chúng tôi Trung Quốc bây giờ là mùa đông, rất lạnh | ⏯ | 
| 我是一个小胖子  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a little fat man | ⏯ | 
| 在我们中国就是持枪证  🇨🇳 | 🇫🇷  Dans notre Chine est le certificat darmes à feu | ⏯ | 
| 这就是我们中国的春卷  🇨🇳 | 🇬🇧  This is our Chinese spring roll | ⏯ | 
| 在中国,这样的早就关门了  🇨🇳 | 🇬🇧  In China, this is closed for a long time | ⏯ | 
| 在中国,这样的早就破产了  🇨🇳 | 🇬🇧  In China, this is a long-time bankruptcy | ⏯ | 
| 我这样子了  🇨🇳 | 🇷🇺  Я так и делаю | ⏯ |