| 我要你一直在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be by my side | ⏯ |
| 在我做清洁的时候,你在我身边就好 🇨🇳 | 🇬🇧 When I clean, youre by my side | ⏯ |
| 我会在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be by your side | ⏯ |
| 我想你在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you by my side | ⏯ |
| 你这身材现在躺我身边,我就碰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your figure is lying next to me now, and Ill touch you | ⏯ |
| 恨不得现在就在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait to be there for you now | ⏯ |
| 我永远在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
| 我一直在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive always been there for you | ⏯ |
| 我会站在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stand by your side | ⏯ |
| 还是留在我身边让我照顾你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or stay with me and let me take care of you, okay | ⏯ |
| 我要么离开,要么留在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill either leave or stay with you | ⏯ |
| 只要不放弃梦想就在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as you dont give up your dream, youre there | ⏯ |
| 我不在乎,只要是你就好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care, as long as its you | ⏯ |
| 我很想你,即使你此刻就在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you so much, even if youre there for me right now | ⏯ |
| 你在我身边,我就忍不住想做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre by my side, and I cant help but want to have sex | ⏯ |
| 虽然发动机就在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Even though the engine is right next to me | ⏯ |
| 因为我不在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not around | ⏯ |
| 要是我身材也有这么好就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 If only I had been in such good shape | ⏯ |
| 我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 by my side | ⏯ |
| 如果有你睡在我身边多好,!!我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 How good it would be if you slept next to me,!! I love you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |