| 先挂断 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up first | ⏯ |
| 挂断电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up the phone | ⏯ |
| 宝贝儿,怎么又断线了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, why are you disconnected again | ⏯ |
| 挂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up | ⏯ |
| 心若在,断了联系又何妨 🇨🇳 | 🇬🇧 If the heart is there, whats the harm of breaking the connection | ⏯ |
| 你挂号了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you registered | ⏯ |
| 你挂号了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you register | ⏯ |
| 我挂了 🇨🇳 | 🇬🇧 I hung up | ⏯ |
| 你又困了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sleepy again | ⏯ |
| 你又来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here again | ⏯ |
| 你又笑了 🇨🇳 | 🇬🇧 You laughed again | ⏯ |
| 我挂机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hanging up | ⏯ |
| 打车挂了 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi hangs up | ⏯ |
| 你去挂号室挂号 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the registration room and register | ⏯ |
| 他又骗你了 🇨🇳 | 🇬🇧 He lied to you again | ⏯ |
| 你又打不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant fight again | ⏯ |
| 你又牛逼了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on the stousmy again | ⏯ |
| 又想看你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you again | ⏯ |
| 你又生气了,又不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry again, youre ignoring me | ⏯ |
| 你的挂号单,挂号单 🇨🇳 | 🇬🇧 Your registration form, registration order | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN • 🇨🇳 | 🇬🇧 Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |