| 我在这里等你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for you here | ⏯ | 
| 你在这里等我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre waiting for us here | ⏯ | 
| 你在这里等我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre waiting for me here | ⏯ | 
| 我在这里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for you here | ⏯ | 
| 我们明天在这里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Well be waiting for you here tomorrow | ⏯ | 
| 在这里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for you here | ⏯ | 
| 你们在这里等我们的指令  🇨🇳 | 🇬🇧  You are here to wait for our instructions | ⏯ | 
| 你在哪里等我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you waiting for us | ⏯ | 
| 在这里等我  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me here | ⏯ | 
| 我在这里等你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I waiting for you here | ⏯ | 
| 我在这里等你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for you here | ⏯ | 
| 我在这里等你啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for you here | ⏯ | 
| 你在这里等我下  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre waiting for me here | ⏯ | 
| 等会,我在这里等你啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, Ill wait for you here | ⏯ | 
| 我朋友在这里等我们  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends waiting for us here | ⏯ | 
| 在这里等  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait here | ⏯ | 
| 请问你是在这里等我们吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you waiting for us here, please | ⏯ | 
| 我还在这里等你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im still waiting for you here | ⏯ | 
| 我就在这里等你吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you right here | ⏯ | 
| 在这里等我哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |