| 我现在要开车去工作室了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im driving to the studio now | ⏯ | 
| 我现在开车去工作室  🇨🇳 | 🇬🇧  Im driving to the studio now | ⏯ | 
| 我现在没有出去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not out to work now | ⏯ | 
| 我现在需要忙工作了  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to be busy with my work now | ⏯ | 
| 现在我有了新的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I have a new job | ⏯ | 
| 工作到现在  🇨🇳 | 🇬🇧  Work to this day | ⏯ | 
| 现在要开始工作了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to get to work | ⏯ | 
| 我现在去返工  🇭🇰 | 🇬🇧  Im going to work now | ⏯ | 
| 现在的工作是我最好的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  The present job is my best job | ⏯ | 
| 现在在法院工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Now working in the courthouse | ⏯ | 
| 你现在在工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you working now | ⏯ | 
| 现在没有工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no job right now | ⏯ | 
| 去工作了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go to work | ⏯ | 
| 你现在找到工作了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you got a job now | ⏯ | 
| 我那我们现在去找工行的工作人员  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to go to ICBCs staff now | ⏯ | 
| 现在去开工  🇭🇰 | 🇬🇧  Now go start | ⏯ | 
| 我在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Im working | ⏯ | 
| 我在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I am working | ⏯ | 
| 我现在还没有工作,我帮我父亲工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a job yet, I help my father | ⏯ | 
| 我工作了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im working | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |