| 你干一天多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you pay for a day | ⏯ | 
| 一天多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a day | ⏯ | 
| 多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a day | ⏯ | 
| 你要多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you want a day | ⏯ | 
| 你一天挣多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you make a day | ⏯ | 
| 租你车一天多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost to rent your car for a day | ⏯ | 
| 你在干嘛?多少钱呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? How much is it | ⏯ | 
| 包车一天多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a charter bus for a day | ⏯ | 
| 租船多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a day for a boat hire | ⏯ | 
| 租船多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a day for a charter | ⏯ | 
| 租车多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a car rental for a day | ⏯ | 
| 问每一天多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money is there every day | ⏯ | 
| 多少钱一天房费  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the one-day room rate | ⏯ | 
| 你做一天活,有多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you have for a days work | ⏯ | 
| 你做一天,我有多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money do I have for a day you do | ⏯ | 
| 英国人一天多少钱一天  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the Britishs day | ⏯ | 
| 多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 你多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you have | ⏯ | 
| 你好,多少钱一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, how much is one | ⏯ | 
| 你们一次多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you pay at a time | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| 宝蓝色  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao help | ⏯ | 
| 包滢瑜  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Yu | ⏯ | 
| 云南保  🇨🇳 | 🇬🇧  Yunnan Bao | ⏯ | 
| 宝号  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao No | ⏯ |