| 我也每天健身,你看看  🇨🇳 | 🇬🇧  I also work out every day, you see | ⏯ | 
| 我待会儿出去健身房健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go out to the gym later | ⏯ | 
| 健身?在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Fitness? Where is it | ⏯ | 
| 我在健身房健身  🇨🇳 | 🇬🇧  I work out in the gym | ⏯ | 
| 我去健身房健身了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the gym | ⏯ | 
| 健身房在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the gym | ⏯ | 
| 我正在健身房健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Im working out in the gym | ⏯ | 
| 在哪看  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to see it | ⏯ | 
| 在健身房健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Workout at the gym | ⏯ | 
| 我一会儿打算去健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the gym in a moment | ⏯ | 
| 一会儿让我们去健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the gym in a moment | ⏯ | 
| 我去看望女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to see my daughter | ⏯ | 
| 现在看看这儿啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Now look at this | ⏯ | 
| 我要去健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the gym | ⏯ | 
| 我想去健身  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the gym | ⏯ | 
| 我要去看我儿子  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to see my son | ⏯ | 
| 我正在健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Im working out | ⏯ | 
| 你身高多高,看你经常健身  🇨🇳 | 🇬🇧  How tall are you, see how you often work out | ⏯ | 
| 健身健身  🇨🇳 | 🇬🇧  Fitness | ⏯ | 
| 看看哪个是我  🇨🇳 | 🇬🇧  Look which one is me | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ |