| 刘凯说,谁也不给谁看的  🇨🇳 | 🇬🇧  Liu Kai said, who doesnot show who | ⏯ | 
| 给我老婆看  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me to my wife | ⏯ | 
| 想自慰给你看  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to masturbate for you | ⏯ | 
| 我给你给你,刚才看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give it to you | ⏯ | 
| 给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me | ⏯ | 
| 等下给你看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show you later | ⏯ | 
| 只给我老婆看  🇨🇳 | 🇬🇧  Just show it to my wife | ⏯ | 
| 想看看你的老二  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to see your dick | ⏯ | 
| 给你们看  🇨🇳 | 🇬🇧  Show you | ⏯ | 
| 你给我看  🇨🇳 | 🇬🇧  You show it to me | ⏯ | 
| 给你帽子,不想让你看见!  🇨🇳 | 🇬🇧  Give you a hat and dont want you to see it | ⏯ | 
| 我想拍几张照发给我老婆看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to take some pictures and send them to my wife | ⏯ | 
| 不给哥哥看  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont show your brother | ⏯ | 
| 哥哥不给看  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother doesnt show it | ⏯ | 
| 你照片给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me your picture | ⏯ | 
| 发给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Send it to me for a look | ⏯ | 
| 来给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and show me | ⏯ | 
| 给我看看嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me | ⏯ | 
| 你不想看看吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to see it | ⏯ | 
| 把什么什么给谁看  🇨🇳 | 🇬🇧  Show what and what | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |