| 你跟我们一起去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming with us | ⏯ | 
| 那我们一起去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shall we go together | ⏯ | 
| 汤姆来跟我们一起来吃午饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will Tom come with us for lunch | ⏯ | 
| 那我们一起吃好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So lets have a meal together, shall we | ⏯ | 
| 跟我一起去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to dinner with me | ⏯ | 
| 你有空跟我们一起去吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free to come to dinner with us | ⏯ | 
| 你跟他们一起去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going with them | ⏯ | 
| 你跟我一起去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming with me | ⏯ | 
| 我们一起去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to dinner together | ⏯ | 
| 汤姆来跟我们一起吃午饭吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Tom came to join us for lunch | ⏯ | 
| 那我们一起去吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go together | ⏯ | 
| 你要跟我们一起去野餐吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go on a picnic with us | ⏯ | 
| 我可以跟你一起吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have dinner with you | ⏯ | 
| 我们想一起去,一起回来  🇨🇳 | 🇬🇧  We want to go together and come back together | ⏯ | 
| 我们一起去,出去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go for dinner | ⏯ | 
| 请来跟我一起吃午餐吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Please come with me for lunch | ⏯ | 
| 我们要出去玩,你要跟我们一起吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going out to play, are you coming with us | ⏯ | 
| 跟着我一起嗨起来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on with me | ⏯ | 
| 如果你想跟我们一起去酒吧 我们一起去  🇨🇳 | 🇬🇧  If you want to come to the bar with us, were going with us | ⏯ | 
| 我们一起去吃东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets eat together | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ |