| 那个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 That woman | ⏯ |
| 妈妈你看就是那三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, you see those three | ⏯ |
| 那男的打那个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 That man hit that woman | ⏯ |
| 三个女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Three daughters | ⏯ |
| 三个人要100块 🇨🇳 | 🇬🇧 Three people want 100 bucks | ⏯ |
| 那个女人给逼的 🇨🇳 | 🇬🇧 That woman forced it | ⏯ |
| 那个女人胸很大 🇨🇳 | 🇬🇧 The woman has a big chest | ⏯ |
| 三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Three people | ⏯ |
| 那个女孩认出了那个老人 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl recognized the old man | ⏯ |
| 我要一个三人房 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a threesome | ⏯ |
| 现在只要三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its just three people | ⏯ |
| 三个儿女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Three girls | ⏯ |
| 那个女人好有魅力 🇨🇳 | 🇬🇧 That woman is so charming | ⏯ |
| 看那个女人胸很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that woman with a big chest | ⏯ |
| 三个就三个板块的 🇨🇳 | 🇬🇧 Three on three plates | ⏯ |
| 你就是我要找的那个男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the man Im looking for | ⏯ |
| 那个美女 🇨🇳 | 🇬🇧 That beauty | ⏯ |
| 那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl | ⏯ |
| 那个女性 🇨🇳 | 🇬🇧 That woman | ⏯ |
| 不要任何人认证,只要那个证那个证书就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be certified by anyone, as long as that certificate is good | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| 腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA 🇨🇳 | 🇬🇧 BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| 欢迎来到王八蛋服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to The Wang Ba Egg Clothing Store | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |