| 你在干嘛?你在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? What are you doing | ⏯ | 
| 你说你在干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say you were doing | ⏯ | 
| 你在干嘛呢?你在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? What are you doing | ⏯ | 
| 在干嘛在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你在干嘛?珍妮说  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? Jenny said | ⏯ | 
| 你在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你说6干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you say 6 is doing | ⏯ | 
| 你干嘛干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你你在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 在干嘛啊,在干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing, what are you doing | ⏯ | 
| 在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  what are you doing | ⏯ | 
| 在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你在干嘛呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你是在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你在干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你好,在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, what are you doing | ⏯ | 
| 你在干嘛呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 那你在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Then what are you doing | ⏯ | 
| 请你在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing, please | ⏯ | 
| 你在干嘛啦  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ |