| 是怎样的喜欢是怎样的爱  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of love is it | ⏯ | 
| 头发剪得怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows the hair cut | ⏯ | 
| 我爱怎样怎样  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I love it | ⏯ | 
| 你喜欢怎么样做爱  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you like to have sex | ⏯ | 
| 怎样  🇨🇳 | 🇬🇧  How | ⏯ | 
| 你觉得她怎样  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think of her | ⏯ | 
| 她怎样去上班  🇨🇳 | 🇬🇧  How does she go to work | ⏯ | 
| 你喜欢怎么样的颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  What color do you like | ⏯ | 
| 那你现在喜欢怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  So what do you like now | ⏯ | 
| 怎么怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats going on | ⏯ | 
| 怎样走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get along | ⏯ | 
| 怎样叫  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats that | ⏯ | 
| 怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  What about | ⏯ | 
| 怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think | ⏯ | 
| 怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think | ⏯ | 
| ……怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  ...... What do you think | ⏯ | 
| 怎样去  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get there | ⏯ | 
| 你觉得她怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think of her | ⏯ | 
| 早餐怎么弄?这样怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get breakfast? How about that | ⏯ | 
| 今天怎么样?天气怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you today? Whats the weather like | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳 | 🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ | 
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ | 
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |