| 来来来,过来没有过来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here, didnt you come here | ⏯ |
| 他没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt come | ⏯ |
| 你还没过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent come yet | ⏯ |
| 过来过来过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over | ⏯ |
| 没有,从来没有去过 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive never been there | ⏯ |
| 没法送过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get it | ⏯ |
| 钱没有寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The money didnt come | ⏯ |
| 她有事没过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes not coming | ⏯ |
| 从来没有做过 🇨🇳 | 🇬🇧 Never done it | ⏯ |
| Hello hello,过来了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Hello, are you here | ⏯ |
| 你来过这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been here | ⏯ |
| 我从来没生气过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been angry | ⏯ |
| 兄弟你没过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, didnt you come | ⏯ |
| 老板,没有过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, didnt you come over there to get it | ⏯ |
| 我从来没收到过 🇨🇳 | 🇬🇧 I never received it | ⏯ |
| 出租车还没过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi hasnt come yet | ⏯ |
| 来过没有,或者听说过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you or heard of it | ⏯ |
| 是明天没有空过来还是这周没有空过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there no time to come tomorrow or not this week | ⏯ |
| 有没有过中国的学生来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have there ever been Chinese students | ⏯ |
| 你怎么还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come here yet | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
| Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
| Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Euh yep un truc à grignoter 🇫🇷 | 🇬🇧 Uh yep something to nibble on | ⏯ |