| 你们谁去把他找回来去找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to get him back to find it | ⏯ |
| 你找谁你找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for, who are you looking for | ⏯ |
| 找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos looking for | ⏯ |
| 我来找你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
| 过来找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me | ⏯ |
| 你要来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to come to me | ⏯ |
| 过来唐人街找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to Chinatown to find me | ⏯ |
| 你是来找人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for someone | ⏯ |
| 来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me | ⏯ |
| 我是简,你找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Jane, who are you looking for | ⏯ |
| 谁在找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos looking for me | ⏯ |
| 你们在找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for | ⏯ |
| 下课来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me after class | ⏯ |
| 下班来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me from work | ⏯ |
| 过来再找我啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and find me again | ⏯ |
| 你过来找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
| 你要过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to come to me | ⏯ |
| 你要来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me to play | ⏯ |
| 你找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for | ⏯ |
| 你要来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for me | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
| 而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| AI sit I what TT1分等于MA TIC sea ta it 🇨🇳 | 🇬🇧 AI sit I what TT1 cents equal to MA TIC sea ta it | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| AI是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 AI is love | ⏯ |
| 艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Acupuncture | ⏯ |
| 爱奇艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
| 苦艾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter Ai | ⏯ |
| AI艾瑞泽 🇨🇳 | 🇬🇧 AI Erezer | ⏯ |
| 艾茹颖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Zhuying | ⏯ |
| 爱阳阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yangyang | ⏯ |