| 你有小妹吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a little sister | ⏯ | 
| 你有妹妹吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a sister | ⏯ | 
| 我的妹妹很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  My sisters cute | ⏯ | 
| 你让你妹妹加我这个微信号  🇨🇳 | 🇬🇧  You asked your sister to add me this microsignal | ⏯ | 
| 你妹把你妹吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did your sister take your sister | ⏯ | 
| 我的妹妹很小  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister is very young | ⏯ | 
| 小妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister | ⏯ | 
| 你妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Your sister | ⏯ | 
| 爱的妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  love sister | ⏯ | 
| 你妹妹生日吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your sisters birthday | ⏯ | 
| 小妹你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, little sister | ⏯ | 
| 你想找小妹吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for a little sister | ⏯ | 
| 小逼妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Little force sister | ⏯ | 
| 你是我心爱的妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre my beloved sister | ⏯ | 
| 妹妹你好漂亮妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister You are a beautiful sister | ⏯ | 
| 妹妹你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello sister | ⏯ | 
| 你是妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a sister | ⏯ | 
| 小妹妹,有点腼腆  🇨🇳 | 🇬🇧  Little sister, a little shy | ⏯ | 
| 你们有微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have weChat | ⏯ | 
| 找小妹找小妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Look for the little sister to find the little sister | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳 | 🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |