| 期待你的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking forward to your arrival | ⏯ | 
| 我期待你的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to your coming | ⏯ | 
| 期待你们的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to your arrival | ⏯ | 
| 期待着你的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking forward to your arrival | ⏯ | 
| 期待您的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking forward to your arrival | ⏯ | 
| 很期待你们的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to your arrival | ⏯ | 
| 期待收到你的来信  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking forward to hearing from you | ⏯ | 
| 最后,期待你的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Finally, look forward to your arrival | ⏯ | 
| 好期待那一天的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to that day | ⏯ | 
| 期待看到更好的你  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking forward to seeing a better you | ⏯ | 
| 期待见到更好的你  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking forward to seeing a better you | ⏯ | 
| 我很期待你们的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to your arrival | ⏯ | 
| 期待你的来信  🇨🇳 | 🇬🇧  I look forward to hearing from you | ⏯ | 
| 我期待着收到你的来信  🇨🇳 | 🇬🇧  I look forward to hearing from you | ⏯ | 
| 哇,我非常期待你的到来  🇨🇳 | 🇬🇧  Wow, Im looking forward to your arrival | ⏯ | 
| 期待你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to your return | ⏯ | 
| 我期待你的来信  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to hearing from you | ⏯ | 
| 期待你来的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When I look forward to your coming | ⏯ | 
| 期待你的好消息  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking forward to your good news | ⏯ | 
| 你期待不期待  🇨🇳 | 🇬🇧  You expect not to expect | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |