| 这个留置针能保留三天 🇨🇳 | 🇬🇧 This retention needle can be kept for three days | ⏯ |
| 保留 🇭🇰 | 🇬🇧 Keep | ⏯ |
| 保留 🇨🇳 | 🇬🇧 Retain | ⏯ |
| 保留嘅 🇭🇰 | 🇬🇧 Reserved | ⏯ |
| 是否保留 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to keep it | ⏯ |
| 保留四五天 🇭🇰 | 🇬🇧 Keep it for four or five days | ⏯ |
| 车票保留好 🇨🇳 | 🇬🇧 The ticket is kept | ⏯ |
| 配件这个把手要吗?这个保守 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this handle for accessories? This is conservative | ⏯ |
| 替你保留样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep the samples for you | ⏯ |
| 保留两位小数 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep two decimal places | ⏯ |
| 这个优惠可以帮您保留到这个月最后一天 🇨🇳 | 🇬🇧 This offer can help you stay until the last day of the month | ⏯ |
| 这个受理单不需要回收,你们自己保留就好 🇨🇳 | 🇬🇧 This acceptance form does not need to be recycled, you keep it yourself | ⏯ |
| 这个是保湿 🇨🇳 | 🇬🇧 This is moisturizing | ⏯ |
| 你保存这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You save this | ⏯ |
| 这个是保险单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an insurance policy | ⏯ |
| 这两台机器一共保留了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are the two machines retained together | ⏯ |
| 保留前五位小数点 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep the first five decimal points | ⏯ |
| 留更短头发的这个 🇨🇳 | 🇬🇧 This one with shorter hair | ⏯ |
| 要保持这种心态 🇨🇳 | 🇬🇧 To maintain that mentality | ⏯ |
| 这个项目是否保留利润,将由管理层决定 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether the project retains profits will be determined by management | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |