| 我让人过去接你过来可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have someone come over and pick you up | ⏯ | 
| 我让人过去接你可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have someone come over and pick you up | ⏯ | 
| 你说过去  🇨🇳 | 🇬🇧  You said the past | ⏯ | 
| 去哪里干活  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do I get to work | ⏯ | 
| 让我去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me go | ⏯ | 
| 我和你说说我得过去吧,你想听吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I told you I had to go over, you want to hear it | ⏯ | 
| 干活  🇨🇳 | 🇬🇧  work | ⏯ | 
| 干活  🇨🇳 | 🇬🇧  Work | ⏯ | 
| 你们今天能去吗?外面有活干吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you go today? Is there any work out there | ⏯ | 
| 我下去了啊,干活了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im down, Im working | ⏯ | 
| 你去过吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been there | ⏯ | 
| 别说说话,你个笨蛋,使劲干活  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk, you idiot, work hard | ⏯ | 
| 你说过谎吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you lie | ⏯ | 
| 你就跟我说,我送你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Just tell me, Ill send you over | ⏯ | 
| 我明天要去新店干活  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to work in the new store tomorrow | ⏯ | 
| 我让她现在过去  🇨🇳 | 🇬🇧  I let her go now | ⏯ | 
| 你可以让我过一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you let me have a moment | ⏯ | 
| 中文,你让我说中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese, do you want me to say Chinese | ⏯ | 
| 你说让我下载这个吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you say let me download this | ⏯ | 
| 你是让我说多少钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you want me to tell | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |