| 电商职业  🇨🇳 | 🇬🇧  E-commerce profession | ⏯ | 
| 电子产品  🇨🇳 | 🇬🇧  Electronic product | ⏯ | 
| 电子产品  🇨🇳 | 🇬🇧  Electronics | ⏯ | 
| 批发商  🇨🇳 | 🇬🇧  Wholesalers | ⏯ | 
| 电子产品呸  🇨🇳 | 🇬🇧  Electronic products | ⏯ | 
| 产品的批次号  🇨🇳 | 🇬🇧  The batch number of the product | ⏯ | 
| 我没有铁路口岸商品商品批发中心  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a wholesale center for goods at the railway port | ⏯ | 
| 食品产业  🇨🇳 | 🇬🇧  Food industry | ⏯ | 
| 你是专业的,我是职业的  🇨🇳 | 🇬🇧  You are professional, I am professional | ⏯ | 
| 但是电子产品与坏处  🇨🇳 | 🇬🇧  But electronics have the bad | ⏯ | 
| 这件商品的零售价是批发价的两倍  🇨🇳 | 🇬🇧  The retail price of this goods is twice the wholesale price | ⏯ | 
| 电商行业  🇨🇳 | 🇬🇧  E-commerce industry | ⏯ | 
| 好产品商城  🇨🇳 | 🇬🇧  Good Product Mall | ⏯ | 
| 品质电商  🇨🇳 | 🇬🇧  Quality e-commerce | ⏯ | 
| 职业的  🇨🇳 | 🇬🇧  Professional | ⏯ | 
| 我们产品是这样子的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the way our products are | ⏯ | 
| 我的职业是苦力  🇨🇳 | 🇬🇧  My profession is hard work | ⏯ | 
| 我的职业是上学  🇨🇳 | 🇬🇧  My occupation is to go to school | ⏯ | 
| 我的职业是教练  🇨🇳 | 🇬🇧  My career is a coach | ⏯ | 
| 是的,还有发泡产品  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, and foaming products | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ |