| 谢谢朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, friends | ⏯ | 
| 现在不需要,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  No, thank you now | ⏯ | 
| 我现在退房,谢谢!  🇨🇳 | 🇬🇧  I check out now, thank you | ⏯ | 
| 谢谢  🇹🇭 | 🇬🇧  谢谢 谢谢 | ⏯ | 
| 谢谢大家  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| 谢谢大叔  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Uncle | ⏯ | 
| 谢谢大哥!  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Big Brother | ⏯ | 
| 谢谢男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, boyfriend | ⏯ | 
| 谢谢你朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, my friend | ⏯ | 
| 谢谢,我的朋友你是大学生吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, my friend, are you a college student | ⏯ | 
| 我现在知道了。谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  I know now. Thank you | ⏯ | 
| 谢谢,现在还非常早  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, its very early | ⏯ | 
| 对,谢谢大哥!  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, thank you, big brother | ⏯ | 
| 好的 谢谢朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, thank you, my friend | ⏯ | 
| 谢谢我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, my friend | ⏯ | 
| 谢谢,我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, my friend | ⏯ | 
| 谢谢  我现在就回国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Im going home now | ⏯ | 
| 还在谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| 谢谢各位大哥大姐老板朋友们  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Big Brother boss friends | ⏯ | 
| 是谢谢嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| 大鹏  🇨🇳 | 🇬🇧  Dapeng | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| 大鹏鸟  🇨🇳 | 🇬🇧  Dapeng Bird | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| 这个啊,就是你爱大鹏,明年一起去  🇨🇳 | 🇬🇧  This, is that you love Dapeng, next year to go together | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| 大鹏成长的真快~他终于像当年说的自己把自己捧红了…  🇨🇳 | 🇬🇧  Dapeng grew up really fast - he finally said that he was red of himself .. | ⏯ |