| 有赠品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a giveaway | ⏯ | 
| 内有赠品  🇨🇳 | 🇬🇧  Inside the giveaway | ⏯ | 
| 买这么多,有没有赠品  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy so much, are there any giveaways | ⏯ | 
| 请问有赠品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a giveaway, please | ⏯ | 
| 赠品  🇨🇳 | 🇬🇧  Gifts | ⏯ | 
| 有赠品可以给我们吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a giveaway for us | ⏯ | 
| 我买你的化妆品,还有赠品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill buy your makeup, do you have any giveaways | ⏯ | 
| 有赠送吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a gift | ⏯ | 
| 赠品小样  🇨🇳 | 🇬🇧  Giveaway sample | ⏯ | 
| 有没有带违禁品  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any contraband | ⏯ | 
| 有没有这个样品  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have this sample | ⏯ | 
| 还有什么赠品,看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  What other giveaways, I cant see clearly | ⏯ | 
| 你没有品味  🇨🇳 | 🇬🇧  You have no taste | ⏯ | 
| 有没有金属表带赠送皮表带  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a metal strap gift leather strap | ⏯ | 
| 赠品:龙虾片  🇨🇳 | 🇬🇧  Giveaway: Lobster Slices | ⏯ | 
| 暂时没有样品  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no samples for the time being | ⏯ | 
| 这里没有商品  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no merchandise here | ⏯ | 
| 这个产品有没有市场  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no market for this product | ⏯ | 
| 有没有莱伯妮化妆品  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there Leibernian makeup | ⏯ | 
| 没有其它产品了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no other product | ⏯ | 
| 请给我一些赠品  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me some giveaways | ⏯ | 
| 赠品都是用过的,是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Giveaways are all used, arent they | ⏯ | 
| 可以给我们一些赠品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give us some giveaways | ⏯ | 
| 可以给一些赠品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I give you some giveaways | ⏯ | 
| 还有什么赠品,看不清楚  🇨🇳 | 🇬🇧  What other giveaways, I cant see clearly | ⏯ | 
| 买这么多,有没有赠品  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy so much, are there any giveaways | ⏯ | 
| 我买你的化妆品,还有赠品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill buy your makeup, do you have any giveaways | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| 我的意思是说,你最多这个赠品能送我几个  🇨🇳 | 🇬🇧  I mean, how many giveaways can you give me at most | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ |