| 看看哪个是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look which one is me | ⏯ |
| 号码发我看下 🇨🇳 | 🇬🇧 Number i look at | ⏯ |
| 证件号码是哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is the ID number | ⏯ |
| 看看这是哪个漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see which pretty girl this is | ⏯ |
| 看哪个病好些,看哪个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at which is better, which is better | ⏯ |
| 明天去看看有没有我的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow to see if theres any number for me | ⏯ |
| 就不是这个号码了,是别的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not the number, its another number | ⏯ |
| 号码号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Number number | ⏯ |
| 这个号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This number | ⏯ |
| 两个号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Two numbers | ⏯ |
| 这个是物流号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the logistics number | ⏯ |
| 看喜欢哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you like | ⏯ |
| 25号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 25 number is | ⏯ |
| 号码是lt 🇨🇳 | 🇬🇧 The number is lt | ⏯ |
| 号码是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The number, isnt it | ⏯ |
| 哪有看 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to see | ⏯ |
| 在哪看 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to see it | ⏯ |
| 哪个超市 照个相片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Which supermarket, show me a picture | ⏯ |
| 您看哪一个是扫一扫 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you see is a sweep | ⏯ |
| 这个是一个号均码的,都是一个号 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a number of average size, are a number | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |