| 海南航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Hainan Airlines | ⏯ |
| 南方航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Southern Airlines | ⏯ |
| 要去t2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Terminal t2 | ⏯ |
| 中国南方航空 🇨🇳 | 🇬🇧 China Southern Airlines | ⏯ |
| T2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Terminal 2(Beijing International Airport) | ⏯ |
| 我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
| 我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
| 东航的航空公司,你可以去t2航站楼才休息 🇨🇳 | 🇬🇧 China Eastern Airlines, you can go to terminal t2 to rest | ⏯ |
| 到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
| 这里是南方航空 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Southern Airlines | ⏯ |
| 欢迎乘坐南方航空航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Southern Airlines flights | ⏯ |
| 我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
| 航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Aviation | ⏯ |
| 航空航天 🇨🇳 | 🇬🇧 Aerospace | ⏯ |
| 南航 🇨🇳 | 🇬🇧 China Southern Airlines | ⏯ |
| 中国南方航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 China Southern Airlines | ⏯ |
| 南方航空公司在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Southern Airlines | ⏯ |
| 我们要去t2航站楼办转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to terminal t2 for a connecting flight | ⏯ |
| 我想去越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Vietnam | ⏯ |
| 我想去越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 东航的航空公司,你可以去t2航站楼才休息 🇨🇳 | 🇬🇧 China Eastern Airlines, you can go to terminal t2 to rest | ⏯ |
| 航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Airlines | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| 海南航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Hainan Airlines | ⏯ |
| 新加坡航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Singapore Airlines | ⏯ |
| 首都航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Capital Airlines | ⏯ |
| 釜山航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Busan Airlines | ⏯ |
| 宿雾航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Cebu Airlines | ⏯ |
| 焦子航 🇨🇳 | 🇬🇧 Coke Airlines | ⏯ |
| 联合航空 🇨🇳 | 🇬🇧 United Airlines | ⏯ |
| 南方航空 🇨🇳 | 🇬🇧 Southern Airlines | ⏯ |