| 你可以存钱买辆摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  You can save money for a motorcycle | ⏯ | 
| 摩托摩托车,摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  Motorcycles, motorcycles | ⏯ | 
| 摩托车摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  Motorcycles | ⏯ | 
| 在哪能买到摩托装备  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I buy motorcycle equipment | ⏯ | 
| 我喜欢你旁边那辆摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  I like the motorcycle next to you | ⏯ | 
| 摩托  🇨🇳 | 🇬🇧  Motorcycle | ⏯ | 
| 摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  Motorcycle | ⏯ | 
| 摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  motorcycle | ⏯ | 
| Hello摩托  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello Moto | ⏯ | 
| 摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  Motorcycle | ⏯ | 
| 摩托艇  🇨🇳 | 🇬🇧  Motorboat | ⏯ | 
| 我家里有两辆摩托车,一辆轿车和一辆卡车  🇨🇳 | 🇬🇧  There are two motorcycles, a car and a truck in my house | ⏯ | 
| 可以租一辆摩托车给我吗 我会付钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I rent a motorcycle, will I pay for it | ⏯ | 
| 你能租给我一辆摩托车吗 我可以把护照押在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you rent me a motorcycle, can I have my passport here | ⏯ | 
| 现在在按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Now in the massage | ⏯ | 
| 在买这辆车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you buying this car | ⏯ | 
| 我现在给她买票  🇨🇳 | 🇬🇧  Im buying her a ticket now | ⏯ | 
| 电动摩托  🇨🇳 | 🇬🇧  Electric Moto | ⏯ | 
| 骑摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  Ride a motorcycle | ⏯ | 
| 小摩托车  🇨🇳 | 🇬🇧  Scooter | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .  | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ |