| 周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice weekend | ⏯ |
| 周末愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice weekend | ⏯ |
| 住您周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice weekend stay | ⏯ |
| 也祝您周末愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy weekend | ⏯ |
| 周末愉快,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice weekend, dear | ⏯ |
| 也祝你们周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a pleasant weekend | ⏯ |
| 上周我有一个愉快的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good weekend last week | ⏯ |
| 周末总是令人愉快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Weekends are always pleasant | ⏯ |
| 我有一个愉快的周末 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good weekend | ⏯ |
| 亲爱的,祝你周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, have a nice weekend | ⏯ |
| 周五愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Friday | ⏯ |
| 我要休息了,祝周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a break and have a nice weekend | ⏯ |
| 周末快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy weekend | ⏯ |
| 快乐周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy weekend | ⏯ |
| 可爱的狗狗,祝你周末愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Lovely dog, have a nice weekend | ⏯ |
| 我们全家的周末都很愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 My whole family had a great weekend | ⏯ |
| 谢谢华军老师!祝您周末愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Miss Hua Jun! Have a nice weekend | ⏯ |
| 感谢您的告知。祝您周末愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your information.Have a nice weekend | ⏯ |
| 下一周愉快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy next week | ⏯ |
| 感谢您的告知。也祝您周末愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your information.I wish you a happy weekend | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ |