| 如果这要是在中国,不会结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  If it were in China, i wouldnt get married | ⏯ | 
| 我不认为你会跟中国女人结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think youll marry a Chinese woman | ⏯ | 
| 目前不一定 如果结婚是会的  🇨🇳 | 🇬🇧  Not necessarily if marriage is going to be | ⏯ | 
| 如果没结婚呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What if youre not married | ⏯ | 
| 如果结了婚,有了孩子,可能情况会不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  If you get married and have children, it may be different | ⏯ | 
| 你还会结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to get married again | ⏯ | 
| 目前不一定 如果真的结婚是会的  🇨🇳 | 🇬🇧  Not necessarily if its really going to be | ⏯ | 
| 你会来中国找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre coming to China to find me | ⏯ | 
| 如果你说不要我就不会带过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  If you say no, I wont bring it | ⏯ | 
| 你会和我到结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you get married to me | ⏯ | 
| 那你会和我结婚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So youre going to marry me | ⏯ | 
| 如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了  🇨🇳 | 🇬🇧  If we dont have a wedding dress, we cant get married | ⏯ | 
| 你结婚了?还是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre married? Or Chinese | ⏯ | 
| 你会来中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you come to China | ⏯ | 
| 如果再次结婚,你会再生一个孩子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  If you get married again, will you have another child | ⏯ | 
| 如果你可以来中国,如果你对我的爱很认真,我会很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  If you can come to China, if you take my love very seriously, I will love you very much | ⏯ | 
| 你会来中国看我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you come to China to see me | ⏯ | 
| 如果有两年,你会不会爱上我  🇨🇳 | 🇬🇧  If you had two years, would you fall in love with me | ⏯ | 
| 如果可以选择,我会选你这样的男人结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  If I had a choice, Id choose a man like you to marry | ⏯ | 
| 你结婚了,她是中国人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre married, is she Chinese | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 吉雅  🇨🇳 | 🇬🇧  Gia | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |