| 今天上午,今天下午  🇨🇳 | 🇬🇧  This morning, this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午  🇨🇳 | 🇬🇧  This afternoon | ⏯ | 
| 今天下午见  🇨🇳 | 🇬🇧  See you this afternoon | ⏯ | 
| 我今天下午飞机  🇨🇳 | 🇬🇧  Im flying this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午我3点  🇨🇳 | 🇬🇧  Im 3:00 this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午我们商量商量  🇨🇳 | 🇬🇧  Well discuss this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午我们上体育课  🇨🇳 | 🇬🇧  We have PE class this afternoon | ⏯ | 
| 我们今天要退房,下午的飞机  🇨🇳 | 🇬🇧  Were checking out today, the afternoon plane | ⏯ | 
| 今天下午要下雨  🇨🇳 | 🇬🇧  It is going to rain this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午五点  🇨🇳 | 🇬🇧  5:00 this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午三点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its three oclock this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午三点  🇨🇳 | 🇬🇧  3:00 this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午3点  🇨🇳 | 🇬🇧  3:00 this afternoon | ⏯ | 
| 我今天下午拖了地  🇨🇳 | 🇬🇧  I dragged the floor this afternoon | ⏯ | 
| 我今天下午画了画  🇨🇳 | 🇬🇧  I drew this afternoon | ⏯ | 
| 今天下午我们去踢足球吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets play football this afternoon | ⏯ | 
| 咱们考虑一下今天下午的聚会  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets consider the party this afternoon | ⏯ | 
| 你们今天下午去丹霞吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to Danxia this afternoon | ⏯ | 
| 咱们今天下午去购物吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go shopping this afternoon | ⏯ | 
| 它在今天下午丢失的  🇨🇳 | 🇬🇧  It was lost this afternoon | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |