Chinese to Vietnamese
              How to say 生了宝宝,你好,我好,大家都好 in Vietnamese?
              Có một em bé, xin chào, tôi là tốt, tất cả mọi người là tốt
           
          
          
| 好宝宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Good baby | ⏯ | 
| 你好,我叫大宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, my name is Dabao | ⏯ | 
| 你好吗,我以为是你生了宝宝  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you, I thought you had a baby | ⏯ | 
| 你好吗,是不是刚生了宝宝  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you, have you just had a baby | ⏯ | 
| 好了宝贝,快回家  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, baby, go home | ⏯ | 
| 你好,宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, baby | ⏯ | 
| 你好宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello baby | ⏯ | 
| 宝宝,你好可爱噢  🇨🇳 | 🇬🇧  Baby, youre so cute | ⏯ | 
| 好宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Good baby | ⏯ | 
| 我好想你。宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss you so much. Baby | ⏯ | 
| 宝贝,我好想你  🇨🇳 | 🇬🇧  Baby, I miss you so much | ⏯ | 
| 大家都好  🇨🇳 | 🇬🇧  Everybodys good | ⏯ | 
| 大家好,大家好,大家好,大家好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello everyone, hello everyone, hello everyone | ⏯ | 
| 你好,宝贝儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, baby | ⏯ | 
| 小金宝你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Little Jinbao | ⏯ | 
| 宝贝我好怕  🇯🇵 | 🇬🇧  Ho go-ga yoshiyoshi | ⏯ | 
| 你好你好大家好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello hello everyone | ⏯ | 
| 宝宝父亲大家  🇨🇳 | 🇬🇧  Baby father everyone | ⏯ | 
| 你好,大家好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, everyone | ⏯ | 
| 好羡慕你有三个宝宝  🇨🇳 | 🇬🇧  I envy you have three babies | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳 | 🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |