| 我就是喜欢这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I love | ⏯ |
| 我很不喜欢她这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like her very much | ⏯ |
| 我喜欢这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I like that | ⏯ |
| 是怎样的喜欢是怎样的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of love is it | ⏯ |
| 我不喜欢这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it | ⏯ |
| 我不喜欢这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like that | ⏯ |
| 你喜欢怎么样做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you like to have sex | ⏯ |
| 没错,就是这样,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, thats it, I like you | ⏯ |
| 头发剪得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the hair cut | ⏯ |
| 我猜她不喜欢这样的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess she doesnt like it | ⏯ |
| 我不喜欢你这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you like that | ⏯ |
| 这样我非常喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 So I like it very much | ⏯ |
| 就这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 你喜欢怎么样的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color do you like | ⏯ |
| 那你现在喜欢怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you like now | ⏯ |
| 我喜欢这样的爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this love | ⏯ |
| 我喜欢这样的友谊 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this friendship | ⏯ |
| 你不喜欢我这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me like this | ⏯ |
| 我喜欢吃这样的蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to eat eggs like this | ⏯ |
| 我很喜欢这样的手 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this kind of hand | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |