| 我以为你睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you were asleep | ⏯ | 
| 我亲爱的老公睡着了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is my dear husband asleep | ⏯ | 
| 我以为你睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you were asleep | ⏯ | 
| 老公我要睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Husband, Im going to sleep | ⏯ | 
| 你睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you asleep | ⏯ | 
| 你睡着了  我也就睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre asleep, and Im asleep | ⏯ | 
| 我以为你睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you were asleep | ⏯ | 
| 因为我怕你会睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because Im afraid youll fall asleep | ⏯ | 
| 你睡着了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Were you sleeping | ⏯ | 
| 你睡着了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you asleep | ⏯ | 
| 睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  asleep | ⏯ | 
| 睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asleep | ⏯ | 
| 哦宝贝,亲爱的,我以为你睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh baby, honey, I thought you were asleep | ⏯ | 
| 你应该睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  You should be asleep | ⏯ | 
| 我睡着了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asleep | ⏯ | 
| 睡着了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you asleep | ⏯ | 
| 睡不着了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant sleep | ⏯ | 
| 老公,你这样踩着我受不了  🇨🇳 | 🇬🇧  Husband, you cant stand stepping on me like this | ⏯ | 
| 我以为你已经睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you were sleeping | ⏯ | 
| 我以为你睡啦  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you were asleep | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ |