| 香江  🇨🇳 | 🇬🇧  Hong kong | ⏯ | 
| 可以改善痘痘,敏感  🇨🇳 | 🇬🇧  Can improve acne, sensitivity | ⏯ | 
| 我将参观都江堰  🇨🇳 | 🇬🇧  I will visit Dujiangyan | ⏯ | 
| 一双鞋将近1000元  🇨🇳 | 🇬🇧  A pair of shoes is nearly 1000 yuan | ⏯ | 
| 万宝路香烟双爆  🇨🇳 | 🇬🇧  Marlboro Cigarette Double Explosion | ⏯ | 
| 下周三我们将会在墨江双包大酒店聚会  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to meet at the Double Pack Hotel in Mojiang next Wednesday | ⏯ | 
| 主要负责油漆线改造  🇨🇳 | 🇬🇧  Mainly responsible for paint line transformation | ⏯ | 
| 负负  🇨🇳 | 🇬🇧  Negative | ⏯ | 
| 江苏南京双建制线厂  🇨🇳 | 🇬🇧  Nanjing, Jiangsu Double Construction Line Factory | ⏯ | 
| 江苏南京双建至现场  🇨🇳 | 🇬🇧  Nanjing, Jiangsu Province, was built to the scene | ⏯ | 
| 敏  🇨🇳 | 🇬🇧  Sensitive | ⏯ | 
| 我现在将改掉数据  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to change the data now | ⏯ | 
| 漂浮  🇨🇳 | 🇬🇧  Floating | ⏯ | 
| 浮力  🇨🇳 | 🇬🇧  Buoyancy | ⏯ | 
| 浮潜  🇨🇳 | 🇬🇧  Snorkeling | ⏯ | 
| 悬浮  🇨🇳 | 🇬🇧  Suspended | ⏯ | 
| 云浮  🇨🇳 | 🇬🇧  Yunfu | ⏯ | 
| 浮云  🇨🇳 | 🇬🇧  Clouds | ⏯ | 
| 双一楼调改专项计划  🇨🇳 | 🇬🇧  Double-first floor adjustment special plan | ⏯ | 
| 亲爱的敏敏  🇨🇳 | 🇬🇧  Dear Min Min | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |