| You mean my country 🇬🇧 | 🇨🇳 你是说我的国家 | ⏯ |
| I mean country 🇬🇧 | 🇨🇳 我是说国 | ⏯ |
| Do you like my country 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜欢我的国家吗 | ⏯ |
| My country 🇬🇧 | 🇨🇳 我的国家 | ⏯ |
| Country Animals in my country Plants in my country 🇬🇧 | 🇨🇳 国家我国动物我国植物 | ⏯ |
| My country, my country name, easy, China 🇬🇧 | 🇨🇳 我的国家,我的国家名字,容易,中国 | ⏯ |
| my country my home 🇬🇧 | 🇨🇳 我的祖国我的家 | ⏯ |
| My life is mine, you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 我的命是我的,你是说 | ⏯ |
| What do you mean my husband 🇬🇧 | 🇨🇳 你什么意思,我的丈夫 | ⏯ |
| My country is very interesting country 🇬🇧 | 🇨🇳 我的国家很有趣 | ⏯ |
| Its cheaper, no, neither my country, all of my country, big size, cheap, my country 🇬🇧 | 🇨🇳 它更便宜,不,我的国家,我的国家,大,便宜,我的国家 | ⏯ |
| My country was, is very interesting country 🇬🇧 | 🇨🇳 我的国家,是非常有趣的国家 | ⏯ |
| You mean 🇬🇧 | 🇨🇳 你是说 | ⏯ |
| g Complete the chart. Age Country Animals in my country Plants in my country 🇬🇧 | 🇨🇳 g完成图表。年龄国家我国动物我国植物 | ⏯ |
| What you want to know about my country 🇬🇧 | 🇨🇳 你想了解我的国家 | ⏯ |
| You are not able to find my country 🇬🇧 | 🇨🇳 你是找不到我的国家 | ⏯ |
| I know my country 🇬🇧 | 🇭🇰 我知道我噶国家 | ⏯ |
| I love my country 🇬🇧 | 🇭🇰 我愛我的祖國 | ⏯ |
| This my country is 🇬🇧 | 🇨🇳 这是我的国家 | ⏯ |
| 我爱我的祖国 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi yêu đất nước của tôi | ⏯ |
| 我是你的傻瓜,什么意思啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là, tôi là thằng ngốc của Anh | ⏯ |
| 你是说喝什么吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là uống à | ⏯ |
| 你是说睡觉吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là ngủ à | ⏯ |
| 你是说送给我的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là nó dành cho tôi à | ⏯ |
| 你是说我用我的朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là tôi dùng bạn bè của tôi | ⏯ |
| 你是说让我下车吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là đưa tôi ra khỏi xe à | ⏯ |
| 我的想法是 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý tưởng của tôi là | ⏯ |
| 你的意思你下班了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là anh đang làm việc à | ⏯ |
| 这是我的香水 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là nước hoa của tôi | ⏯ |
| 我你那个 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là người của Anh | ⏯ |
| 我的意思是 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý tôi là | ⏯ |
| 我不明白你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết ý anh là gì | ⏯ |
| 我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết ý anh là gì | ⏯ |
| 你的意思是我没有钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là tôi không có tiền | ⏯ |
| 你讲的话什么意思 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là gì | ⏯ |
| 出租车给我叫了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh gọi tôi là taxi à | ⏯ |
| 那你是我妹妹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh là em gái tôi à | ⏯ |
| 草莓国 🇨🇳 | 🇻🇳 Dâu đất nước | ⏯ |