| 努力赚钱!  🇨🇳 | 🇬🇧  Try to make money | ⏯ | 
| 努力赚钱养家  🇨🇳 | 🇬🇧  Struggling to earn money to support their families | ⏯ | 
| 然后我们努力赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  And then we try to make money | ⏯ | 
| 努力赚钱,走遍世界!  🇨🇳 | 🇬🇧  Try to make money and travel the world | ⏯ | 
| 没有,中国压力大,我要多赚点钱  🇨🇳 | 🇬🇧  No, China is under a lot of pressure, and I want to make more money | ⏯ | 
| 想不想赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to make money | ⏯ | 
| 想来中国赚钱就去办护照  🇨🇳 | 🇬🇧  If you want to make money in China, you want to get a passport | ⏯ | 
| 你想不想赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to make money | ⏯ | 
| 努力中  🇨🇳 | 🇬🇧  In the effort | ⏯ | 
| 我要努力  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to work hard | ⏯ | 
| 努力赚钱!才能走遍世界  🇨🇳 | 🇬🇧  Try to make money! to travel the world | ⏯ | 
| 我要赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to make money | ⏯ | 
| 想不想和我去中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go to China with me | ⏯ | 
| 赚钱了,在回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Make money, back in China | ⏯ | 
| 努力努力再努力  🇨🇳 | 🇬🇧  Try harder again | ⏯ | 
| 美国比中国好赚钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is America making money better than China | ⏯ | 
| 不赚钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont make money | ⏯ | 
| 不要辜负我的努力  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont let go of my efforts | ⏯ | 
| 努力去爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Try to love | ⏯ | 
| 我想把钱汇到中国去  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to send money to China | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ |