| 摸奶  🇨🇳 | 🇯🇵  ミルクに触れる | ⏯ | 
| 摸奶  🇨🇳 | 🇻🇳  Chạm vào sữa | ⏯ | 
| 摸奶节  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch the milk festival | ⏯ | 
| 摸摸奶牛的耳朵  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch the cows ears | ⏯ | 
| 想摸你的奶  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันต้องการที่จะสัมผัสกับนมของคุณ | ⏯ | 
| 摸你的奶怎么说  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณพูดอะไรเกี่ยวกับการสัมผัสนมของคุณ | ⏯ | 
| 摸摸你的鼻子  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch your nose | ⏯ | 
| 你睡你的,我摸你的奶  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn ngủ bạn, tôi chạm vào sữa của bạn | ⏯ | 
| 摸摸  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch | ⏯ | 
| 我是奶还是摸下面  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có sữa hoặc chạm vào đáy | ⏯ | 
| 摸摸头  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch your head | ⏯ | 
| 摸一摸  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch it | ⏯ | 
| 摸摸你的头  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch your head | ⏯ | 
| 摸摸你的脸  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch your face | ⏯ | 
| 摸摸你的嘴  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch your mouth | ⏯ | 
| 摸摸我的狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch my dog | ⏯ | 
| 摸摸你的脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Touch your feet | ⏯ | 
| 我不懂,见面我就摸奶  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi không hiểu, tôi sẽ chạm vào sữa khi tôi gặp | ⏯ | 
| 我不动下面,我就摸奶  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi không di chuyển xuống, tôi sẽ chạm vào sữa | ⏯ |