| 师傅,你要到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Master, where are you going | ⏯ |
| 咱们现在去哪里呢?师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now? Master | ⏯ |
| 你家是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
| 你家的你家哪里的?你家哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house? Wheres your house | ⏯ |
| 你师傅是谁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos your master | ⏯ |
| 李师傅,李师傅你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Master Li, Hello, Master Li | ⏯ |
| 师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master worker | ⏯ |
| 师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master | ⏯ |
| 师傅你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Master | ⏯ |
| 我师傅来自哪里的都有,心里话 🇨🇳 | 🇬🇧 My master comes from everywhere, heart | ⏯ |
| 家是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does the home come from | ⏯ |
| 你老家是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your hometown | ⏯ |
| 那你家是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 So wheres your family | ⏯ |
| 你的老家是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your hometown | ⏯ |
| 你的国家是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your country | ⏯ |
| 你们哪里不舒服?及时跟我们师傅沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you? Talk to our master in a timely manner | ⏯ |
| 你们是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
| 你们的老师站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are your teachers standing | ⏯ |
| 师傅你是30号在家?还是31号 🇨🇳 | 🇬🇧 Master, are you at home on the 30th? Or the 31st | ⏯ |
| 你们家在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |