| 花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Peanuts | ⏯ |
| 熟花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooked peanut rice | ⏯ |
| 再来一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 One more piece of rice | ⏯ |
| 老醋花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Old vinegar peanut rice | ⏯ |
| 西芹花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Celery peanut rice | ⏯ |
| 一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece of rice | ⏯ |
| 鸡米花一份,有很多个的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice is a serving, there are many | ⏯ |
| 鸡米花一份,鸡肉汉堡两个 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice for a serving, chicken burger two | ⏯ |
| 点一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Order a serving of rice | ⏯ |
| 生菜那一份过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a lettuce | ⏯ |
| 额,芝麻花生糯米 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, sesame peanut sine rice | ⏯ |
| 来一份 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece, please | ⏯ |
| 给我一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a piece of rice | ⏯ |
| 花生米有没有什么都没有放的?只有花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Peanut rice has nothing to put on? Only peanut rice | ⏯ |
| 鸡米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice flower | ⏯ |
| 爆米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Popcorn | ⏯ |
| 鸡米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice flowers | ⏯ |
| 吃一些爆米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Have some popcorn | ⏯ |
| 米饭加鸡肉一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice with chicken for a serving | ⏯ |
| 米饭2份 🇨🇳 | 🇬🇧 2 servings of rice | ⏯ |
| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| 我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |