| 花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Peanuts | ⏯ |
| 熟花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooked peanut rice | ⏯ |
| 老醋花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Old vinegar peanut rice | ⏯ |
| 西芹花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Celery peanut rice | ⏯ |
| 再来一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 One more piece of rice | ⏯ |
| 额,芝麻花生糯米 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, sesame peanut sine rice | ⏯ |
| 花生米有没有什么都没有放的?只有花生米 🇨🇳 | 🇬🇧 Peanut rice has nothing to put on? Only peanut rice | ⏯ |
| 鸡米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice flower | ⏯ |
| 爆米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Popcorn | ⏯ |
| 鸡米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice flowers | ⏯ |
| 鸡米花一份,有很多个的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice is a serving, there are many | ⏯ |
| 杜伊勒利花园 🇨🇳 | 🇬🇧 Duille Gardens | ⏯ |
| 米饭2份 🇨🇳 | 🇬🇧 2 servings of rice | ⏯ |
| 一份米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece of rice | ⏯ |
| 鸡米花一份,鸡肉汉堡两个 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice for a serving, chicken burger two | ⏯ |
| 做爆米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Make popcorn | ⏯ |
| 爆米花机 🇨🇳 | 🇬🇧 Popcorn machine | ⏯ |
| 花生 🇨🇳 | 🇬🇧 Peanuts | ⏯ |
| 花生 🇹🇭 | 🇬🇧 花蓮民宿 後保生第 | ⏯ |
| 黄皮鸡,花生,酱油,醋,米烂 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow chicken, peanuts, soy sauce, vinegar, rice rot | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |