| 好好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  Get along | ⏯ | 
| 好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  Good to get along with | ⏯ | 
| 友好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  Get along well | ⏯ | 
| 我相信你们会相处很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sure youll get along well | ⏯ | 
| 你和弟弟相处的好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you get along well with your brother | ⏯ | 
| 我认为你们会相处很好  🇨🇳 | 🇬🇧  I think youre going to get along well | ⏯ | 
| 别人都认为我不好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  People think Im not easy to get along with | ⏯ | 
| 和孩子们相处的很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Get along well with the children | ⏯ | 
| 我是一个好相处,平和的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a nice, peaceful person | ⏯ | 
| 同学要友好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  Students should get along well | ⏯ | 
| 我看一下好不  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets see if its okay | ⏯ | 
| 好环境对我们的好处  🇨🇳 | 🇬🇧  Good environment for our benefits | ⏯ | 
| 我希望接下来三年,能和各位好好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope to get along well with you in the next three years | ⏯ | 
| 和室友相处不好,我有点焦虑  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a little anxious about getting along well with my roommate | ⏯ | 
| 好处  🇨🇳 | 🇬🇧  Benefits | ⏯ | 
| 试一下好不好用  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it good to try | ⏯ | 
| 我和我的朋友相处不好。我很烦恼  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont get along well with my friends. Im very upset | ⏯ | 
| 江河学生友好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  River students get along well | ⏯ | 
| 与同学要友好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  Be friendly with your classmates | ⏯ | 
| 也尝试与每个人好好相处  🇨🇳 | 🇬🇧  And try to get along with everyone | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ |