| 你没有吃烤鸭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you eat roast duck | ⏯ |
| 烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 roast duck | ⏯ |
| 有没有烤肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a barbecue | ⏯ |
| 有烤面包没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have toast | ⏯ |
| 北京烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing roast duck | ⏯ |
| 北京烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Roast Duck | ⏯ |
| 中国烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese roast duck | ⏯ |
| 广东的烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Roasted duck from Guangdong | ⏯ |
| 那我们要烤鸭,就不要烤鸭包咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Then were going to roast the duck, were not going to roast the duck | ⏯ |
| 去吃北京烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go eat Beijing roast duck | ⏯ |
| 有烤肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a barbecue | ⏯ |
| 有几只鸭子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many ducks are there | ⏯ |
| 一只烤鸭才够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 A roast duck is enough to eat | ⏯ |
| 他们明天吃烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre going to have roast duck tomorrow | ⏯ |
| quanjuge全聚德烤鸭是咸的,烤的,他由鸭肉组成 🇨🇳 | 🇬🇧 Quanjuge Quanjude roast duck is salty, roasted, he is made up of duck meat | ⏯ |
| 哪里有烧烤 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the barbecue | ⏯ |
| 有烤羊肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have roast lamb | ⏯ |
| 中午去吃北京烤鸭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Beijing roast duck at noon | ⏯ |
| 我点了一个烤鸭包 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered a roast duck bag | ⏯ |
| 没有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No no | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 铃响了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bell rang | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 你的电话刚刚响了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone just rang | ⏯ |
| 钟声敲响一次 🇨🇳 | 🇬🇧 The bell rang once | ⏯ |
| 上课铃声响了 🇨🇳 | 🇬🇧 The class bell rang | ⏯ |
| 昨天晚上铃响了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bell rang last night | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| 敲门声响起 🇨🇳 | 🇬🇧 The knock at the door rang out | ⏯ |
| 钟声响起归家的信号 🇨🇳 | 🇬🇧 The bell rang the signal of home | ⏯ |
| 手机响的时候我正在购物 🇨🇳 | 🇬🇧 I was shopping when the phone rang | ⏯ |
| 写完肯定喝水玲就响了 🇨🇳 | 🇬🇧 After writing sure to drink water Ling rang | ⏯ |
| 当我看电视时,电话响了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was watching TV, the phone rang | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |