| 我带你去中国玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to China | ⏯ | 
| 我带你去中国玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ đưa bạn đến Trung Quốc | ⏯ | 
| 带你去中国玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Đưa bạn đến Trung Quốc để chơi | ⏯ | 
| 你去中国 我带你去玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đi đến Trung Quốc, tôi sẽ đưa bạn đến chơi | ⏯ | 
| 到中国,我带你去玩  🇨🇳 | 🇩🇪  Nach China nehme ich dich zum Spielen mit | ⏯ | 
| 去中国带你们去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to China to take you to play | ⏯ | 
| 以后去中国玩,我带你  🇨🇳 | 🇫🇷  Plus tard pour jouer en Chine, je vous emmènerai | ⏯ | 
| 以后我带你去中国玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ đưa bạn đến Trung Quốc để chơi sau này | ⏯ | 
| 我带你回中国玩  🇨🇳 | 🇹🇭  ผมจะพาคุณกลับไปที่จีนเพื่อเล่น | ⏯ | 
| 过来,我带你到中国去玩  🇨🇳 | 🇩🇪  Komm, ich nehme dich mit nach China, um zu spielen | ⏯ | 
| 有机会我带你去中国玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có một cơ hội để đưa bạn đến Trung Quốc để chơi | ⏯ | 
| 带你去中国玩,好不好  🇨🇳 | 🇻🇳  Đưa bạn đến Trung Quốc để chơi, okay | ⏯ | 
| 你带我去中国  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh đưa tôi đến Trung Quốc | ⏯ | 
| 要不要来中国玩啊?我带你去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to come to China to play? Ill take you to play | ⏯ | 
| 过中国我可以带你们去玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau khi Trung Quốc tôi có thể đưa bạn để chơi | ⏯ | 
| 来中国我可以带你们去玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy đến với Trung Quốc tôi có thể đưa bạn để chơi | ⏯ | 
| 带我去玩  🇨🇳 | 🇹🇭  พาฉันไปเล่น | ⏯ | 
| 带你去中国  🇨🇳 | 🇹🇭  นำคุณไปยังประเทศจีน | ⏯ | 
| 我带你去中国去不去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to China or not | ⏯ | 
| 她把她的  🇨🇳 | 🇬🇧  She took her | ⏯ | 
| 其她量体温  🇨🇳 | 🇬🇧  She took her temperature | ⏯ | 
| 她把打包的手提箱带到上海  🇨🇳 | 🇬🇧  She took her packed suitcase to Shanghai | ⏯ | 
| 关于她来中国的事情  🇨🇳 | 🇬🇧  About her coming to China | ⏯ | 
| 今天没有人照顾她我需要带她一起  🇨🇳 | 🇬🇧  No one took care of her today I need to take her with me | ⏯ | 
| 因为他拿了她的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Because he took her stuff | ⏯ | 
| 我拿药,拿了马上走  🇨🇳 | 🇬🇧  I took the medicine, i took it, I took it | ⏯ | 
| 回中国我会跟她说  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell her when I get back to China | ⏯ | 
| 我把他告上法庭了  🇨🇳 | 🇬🇧  I took him to court | ⏯ | 
| 我带他吃鸡  🇨🇳 | 🇬🇧  I took him to chicken | ⏯ | 
| 我向她道歉吧  🇨🇳 | 🇬🇧  I apologize to her | ⏯ | 
| 让她跟我去中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Let her come to China with me | ⏯ | 
| 我带我的妈妈去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  I took my mother to play | ⏯ | 
| 我带康康出去玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I took Kangkang out to play | ⏯ | 
| 我带我的父母去上海  🇨🇳 | 🇬🇧  I took my parents to Shanghai | ⏯ | 
| 昨天带奥斯卡去上课了  🇨🇳 | 🇬🇧  I took Oscar to class yesterday | ⏯ | 
| 我把他的  🇨🇳 | 🇬🇧  I took him | ⏯ | 
| 我拿走了  🇨🇳 | 🇬🇧  I took it | ⏯ | 
| 我拿下了  🇨🇳 | 🇬🇧  I took it | ⏯ |