| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 谢谢  🇹🇭 | 🇬🇧  谢谢 谢谢 | ⏯ | 
| 谢谢,还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, okay | ⏯ | 
| 谢谢来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for picking me up | ⏯ | 
| 回来谢谢Jenny  🇨🇳 | 🇬🇧  Come back and thank you, Jenny | ⏯ | 
| 谢谢你来过  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for coming | ⏯ | 
| 谢谢,我们干杯吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, lets have a drink | ⏯ | 
| 一杯果汁吧,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  A glass of juice, thank you | ⏯ | 
| 请你尽快吧,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please hurry, thank you | ⏯ | 
| 谢谢谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thanks thanks | ⏯ | 
| 谢谢你来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for picking me up | ⏯ | 
| 谢谢你的来信  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your letter | ⏯ | 
| 谢谢,我自己来  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Ill do it myself | ⏯ | 
| 谢谢你,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, thank you | ⏯ | 
| 那你拿走吧,谢谢啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Then take it, thank you | ⏯ | 
| 谢谢谢谢3Q我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you thank you 3Q me | ⏯ | 
| 小谢,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, thank you | ⏯ | 
| 好吧,那就1月3日吧,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, then January 3rd, thank you | ⏯ | 
| 请来杯开水,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please have a glass of boiling water, thank you | ⏯ | 
| 谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| 谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  thanks | ⏯ |