| 到时候告诉你我的地址  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you my address | ⏯ | 
| 过来的时候告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me when You come here | ⏯ | 
| 告诉我要等到什么时候?  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me when to wait | ⏯ | 
| 来的时候没人告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  No one told me when I came | ⏯ | 
| 等你想告诉我的时候再告诉我吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me when you want to | ⏯ | 
| 你方便的时候可以随时告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  You can always tell me when you are convenient | ⏯ | 
| 看到时候有没有机会见面  🇨🇳 | 🇬🇧  When I see a chance to meet | ⏯ | 
| 有的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  Sometimes | ⏯ | 
| 吃鸡巴的时候请告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please let me know when you eat the dick | ⏯ | 
| 回来的时候记得告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  When I came back, remember to tell me | ⏯ | 
| 有时候  🇨🇳 | 🇬🇧  Occasionally | ⏯ | 
| 有时候  🇨🇳 | 🇬🇧  Sometimes | ⏯ | 
| 当我发送物品的时候,我会告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you when I send an item | ⏯ | 
| 有的时候会赔钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Sometimes you lose money | ⏯ | 
| 你们到时候走的时候我来送你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see you off when you leave | ⏯ | 
| 你在美国的时候不是告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt tell me when you were in America | ⏯ | 
| 我去商店买的时候再告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you when I go to the store to buy it | ⏯ | 
| 到时候见  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see you then | ⏯ | 
| 飞机什么时候到  🇨🇳 | 🇬🇧  When does the plane arrive | ⏯ | 
| 到时候你会舍得吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you give up then | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ |