| 该锻炼了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to exercise | ⏯ | 
| 该起床了,该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to get up, its time to get up | ⏯ | 
| 昨天锻炼了  🇨🇳 | 🇬🇧  I exercised yesterday | ⏯ | 
| 天亮了,起床喽  🇨🇳 | 🇬🇧  Its dawn, get up | ⏯ | 
| 该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to get up | ⏯ | 
| 我该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time for me to get up | ⏯ | 
| 你该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time for you to get up | ⏯ | 
| 早上该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to get up in the morning | ⏯ | 
| 清爽,该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Fresh, its time to get up | ⏯ | 
| 借口该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse its time to get up | ⏯ | 
| 杰克,该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Jack, its time to get up | ⏯ | 
| 是时候锻炼了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to exercise | ⏯ | 
| 锻炼  🇨🇳 | 🇬🇧  Physical exercise | ⏯ | 
| 你起床了么  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you get up | ⏯ | 
| 姐起床了么  🇨🇳 | 🇬🇧  Did my sister get up | ⏯ | 
| 这该睡觉就该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to get up | ⏯ | 
| 锻炼的时间到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to exercise | ⏯ | 
| 锻炼为了身体好  🇨🇳 | 🇬🇧  Exercise for good health | ⏯ | 
| 起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  I got up | ⏯ | 
| 起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Wake up | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ |