| 能不能喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i have a drink | ⏯ | 
| 我们不能吃猪肉,能不能换一下  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi không thể ăn thịt lợn, chúng tôi có thể thay đổi nó | ⏯ | 
| 能不能做爱  🇨🇳 | 🇷🇺  Ты можешь заняться сексом | ⏯ | 
| 我不吃猪肉  我们不能吃猪肉  亲爱的  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont eat pork, we cant eat pork, honey | ⏯ | 
| 回民不能吃猪肉  🇨🇳 | 🇹🇭  คนหุยไม่สามารถกินหมูได้ | ⏯ | 
| 喝酒不能吃饭  🇨🇳 | 🇷🇺  Ты не можешь есть, когда пьешь | ⏯ | 
| 是不是不能喝酒?不能吃辣的  🇨🇳 | 🇰🇷  마실 수 없어? 매운 먹을 수 없다 | ⏯ | 
| 不能做爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant make love | ⏯ | 
| 如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜  🇨🇳 | 🇬🇧  如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 | ⏯ | 
| 不能去喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant go drinking | ⏯ | 
| 你不能喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant drink | ⏯ | 
| 能不能吃  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể có một bữa ăn | ⏯ | 
| 能不能不能不能  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you not be able to | ⏯ | 
| 吃药不能喝酒 不好意思  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn không thể uống với thuốc của bạn, tôi xin lỗi | ⏯ | 
| 我不能喝酒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant I drink | ⏯ | 
| 我不能喝啤酒  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันไม่สามารถดื่มเบียร์ได้ | ⏯ | 
| 我不能喝酒的  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันไม่สามารถดื่มได้ | ⏯ | 
| 能吃猪肉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have pork | ⏯ | 
| 能不能做到  🇨🇳 | 🇯🇵  やれるか | ⏯ |