| 你那里什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats going on with you | ⏯ | 
| 你那边什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats going on on your side | ⏯ | 
| 你什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your situation | ⏯ | 
| 什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats going on | ⏯ | 
| 什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats up | ⏯ | 
| 这是什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats this situation | ⏯ | 
| 老师你那边什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  Teacher, whats going on on your side | ⏯ | 
| 你知道是什么情况么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know what it is | ⏯ | 
| 那你那个房间的台面是什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  What about the countertops of your room | ⏯ | 
| 现在是什么情况啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the situation now | ⏯ | 
| 有什么情况吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the situation | ⏯ | 
| 情况说明  🇨🇳 | 🇬🇧  Description of the situation | ⏯ | 
| 是什么情况下的电压  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the voltage under what condition | ⏯ | 
| 所以现在是什么情况  🇨🇳 | 🇬🇧  So whats the situation now | ⏯ | 
| 请问你这边是什么情况呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the situation on your side, please | ⏯ | 
| 有什么情况你告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  You tell me something | ⏯ | 
| 出现什么什么样的情况  🇨🇳 | 🇬🇧  What happened | ⏯ | 
| 现在是什么情况我不太了解  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the situation now I dont know much about | ⏯ | 
| 你知道这批产品是什么情况么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know what this product is like | ⏯ | 
| 那你说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |